Characters remaining: 500/500
Translation

ấy

Academic
Friendly

Từ "ấy" trong tiếng Việt một từ rất hữu ích, nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây, mình sẽ giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Đại từ (đt): "ấy" được dùng để chỉ người, vật hoặc thời điểm đã được nhắc tới trước đó. giúp người nghe dễ dàng nhận biết đối tượng người nói muốn đề cập.

    • dụ: "Nhớ mang cuốn sách ấy nhé." (ở đây "ấy" chỉ cuốn sách người nghe đã biết).
    • dụ: "Anh ấy thời ấy rất khác bây giờ." (ở đây "ấy" chỉ thời điểm trong quá khứ người nói người nghe đều biết).
  2. Trạng từ (trt): "ấy" cũng được dùng để nhấn mạnh điều đó đã được đề cập. Khi sử dụng "ấy" trong trường hợp này, người nói thường muốn làm nổi bật thông tin đã nhắc đến.

    • dụ: "Điều ấy ư? Thôi khỏi phải nhắc lại làm ." (ở đây "ấy" nhấn mạnh vào "điều" người nghe đã biết).
  3. Thán từ (tht): "ấy" cũng có thể được dùng như một thán từ để thể hiện sự can ngăn hoặc khẳng định. Đây cách dùng thể hiện cảm xúc hoặc sự bức xúc của người nói.

    • dụ: "Ái! Đừng làm thế ấy, đã bảo !" (ở đây "ấy" thể hiện sự bức xúc khẳng định).
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể: Có thể thấy từ "ấy" trong một số cụm từ như "cái ấy", "việc ấy", tùy thuộc vào ngữ cảnh được dùng để chỉ một đối tượng cụ thể.
  • Sử dụng nâng cao: Trong văn viết hoặc hội thoại trang trọng, "ấy" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ phong phú hơn, dụ: "cái điều ấy", "người ấy", thể hiện sự trang trọng hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "đó", "kia" cũng được sử dụng để chỉ người, vật hoặc thời điểm nhưng có thể mang sắc thái khác nhau. dụ, "đó" thường nhấn mạnh vào vị trí cụ thể hơn, trong khi "kia" có thể chỉ đến một đối tượng xa hơn.
  • Từ đồng nghĩa: Câu từ như "cái đó", "điều đó" có thể thay thế cho "ấy" trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
Lưu ý:

Khi sử dụng "ấy", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách dùng đúng. "ấy" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày văn nói, trong khi các từ khác như "đó", "kia" có thể phù hợp hơn trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn.

  1. I. đt. Người, vật, hoặc thời điểm được nhắc tới, biết tới: nhớ mang cuốn sách ấy nhé anh ấy thời ấy. II. trt. Từ biểu thị ý nhấn mạnh người, vật hoặc thời điểm đã được nhắc tới: Điều ấy ư, thôi khỏi phải nhắc lại làm . III. tht. Tiếng thốt ra, tỏ ý can ngăn hoặc khẳng định: ấy! Đừng làm thế ấy, đã bảo !

Comments and discussion on the word "ấy"