Từ "ổ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Dưới đây là một số cách hiểu và ví dụ cụ thể:
1. Danh từ "ổ"
Định nghĩa: Là nơi được lót bằng cỏ, rơm rác hoặc vật liệu khác để cho động vật nằm hoặc đẻ.
Ví dụ: "Con gà đang ấp trứng trong ổ rơm." (Ở đây, "ổ" chỉ nơi gà đẻ và ấp trứng.)
2. Động từ "ổ"
Định nghĩa: Hành động giấu tiền ở trong lòng bàn tay để gian lận.
Ví dụ: "Anh ta đã ổ tiền khi chơi bài." (Ở đây, "ổ" chỉ hành động giấu tiền.)
3. Từ gần giống và đồng nghĩa
Tổ: Cũng chỉ nơi ở của động vật, nhưng không nhất thiết phải là nơi mà động vật đẻ.
Chỗ: Có thể được dùng để chỉ vị trí, nhưng không nhất thiết liên quan đến động vật.
4. Các cách sử dụng nâng cao
5. Một số từ liên quan
Ổ gà: Chỉ nơi gà đẻ trứng.
Ổ điện: Nơi có nhiều ổ cắm điện.
Ổ cứng: Thiết bị lưu trữ dữ liệu trong máy tính.