Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
»
»»
Words Containing "ộc"
ác độc
đá hộc
ăn cuộc
đánh cuộc
đánh thuốc độc
ăn lộc
áo cộc
đặt cuộc
đầu độc
bạch tuộc
bắc thuộc
bàn độc
bào tộc
bắt buộc
bó buộc
bộc bạch
bộc lộ
bộc lôi
bộc phá
bộc phát
bộc trực
bộc tuệch
bổng lộc
bộ thuộc
buộc
buộc lòng
buộc nút
buộc thuốc
buộc tội
buộc túm
cà độc dược
cao lộc
cây mộc
cay độc
chằng buộc
chão chuộc
chất độc
chẫu chuộc
chiến cuộc
chủng tộc
chủng tộc chủ nghĩa
chuộc
chuộc tội
cộc
cộc lốc
cổ dân tộc học
công bộc
cồng cộc
công cuộc
cô độc
cù mộc
cuộc
cuộc đấu
cuộc họp
cuộc lạc quyên
cuộc đỏ đen
cuộc đời
cuộc sống
cuộc thi
cuộc đua
cuộc vui
cự tộc
dân tộc
dân tộc chủ nghĩa
dân tộc học
dân tộc tính
da thuộc
dây buộc
dây mộc thông
dị tộc
ép buộc
gạch mộc
gầy gộc
gậy gộc
gầy guộc
gia bộc
giải độc
giải độc tố
gia thuộc
gia tộc
giuộc
gỗ thiết mộc
hán tộc
hậu thuộc địa
hiểm độc
hoàng tộc
hộc
hộc hà hộc hệch
hộc hệch
hộc máu
««
«
1
2
3
4
»
»»