Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for á in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
30
31
32
33
34
35
36
Next >
Last
nói thách
nón lá
nóng gáy
nóng sáng
nạp thái
nắng quái
nắng ráo
nặng gánh
nếp cái
nợ máu
nụ áo thực
nữ bác sĩ
nữ cán bộ
nữ giáo viên
nữ y tá
nồi áp suất
nổi cáu
nổi doá
nới giá
nội các
nội giám
nội gián
nội gián phân
nội hoá
năm ngân sách
năm ngoái
năm tháng
nem rán
ngai ngái
ngam ngám
ngan ngán
ngan ngát
ngang giá
ngang trái
ngao ngán
ngau ngáu
ngay ngáy
ngày tháng
ngách
ngái
ngái ngủ
ngám
ngán
ngán nỗi
ngán ngao
ngán ngẩm
ngáng
ngáng trở
ngáo
ngáo ộp
ngáp
ngáp gió
ngát
ngáy
ngân sách
ngã giá
ngũ giác
ngó ngoáy
ngóc ngách
ngón cái
ngôi báu
ngọc giá
ngọn giáo
ngụy tác
ngứa ngáy
ngữ pháp
ngữ pháp học
ngổ ngáo
ngộ sát
ngăn cách
ngõ ngách
nghèo xác
nghĩ thái
nghênh giá
nghênh ngáo
nghí ngoáy
nghếch ngác
nghỉ mát
nghị án
nghe sách
First
< Previous
30
31
32
33
34
35
36
Next >
Last