Characters remaining: 500/500
Translation

écouteur

Academic
Friendly

Từ "écouteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "tai nghe" hoặc "ống nghe". Đâymột từ khá phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến âm thanh nghe nhạc.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Tai nghe: Đâycách sử dụng phổ biến nhất, dùng để chỉ thiết bị âm thanh người dùng đeo vào tai để nghe nhạc hoặc âm thanh từ thiết bị điện tử.
  2. Ống nghe: Trong y tế, "écouteur" có thể được sử dụng để chỉ ống nghe bác sĩ dùng để nghe tiếng tim hoặc âm thanh trong cơ thể bệnh nhân. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh này.
  3. Người tò mò nghe: Trong một nghĩa hiếm hơn, từ này có thể chỉ những người thích nghe lén hoặc tò mò về chuyện của người khác.
Ví dụ sử dụng:
  • Tai nghe:

    • "J'écoute de la musique avec mes écouteurs." (Tôi nghe nhạc bằng tai nghe của tôi.)
  • Ống nghe:

    • "Le médecin utilise un écouteur pour examiner le patient." (Bác sĩ sử dụng ống nghe để khám bệnh nhân.)
  • Người tò mò:

    • "Il est un écouteur, toujours en train d'écouter les conversations des autres." (Anh tamột người tò mò, luôn lén nghe những cuộc trò chuyện của người khác.)
Biến thể từ gần giống:
  • Écouter (động từ): Nghĩa là "nghe". Đâyđộng từ gốc của "écouteur".

    • Ví dụ: "J'écoute la radio." (Tôi đang nghe đài phát thanh.)
  • Écoute (danh từ): Nghĩa là "sự nghe".

    • Ví dụ: "L'écoute est importante dans une conversation." (Sự nghe rất quan trọng trong một cuộc trò chuyện.)
Từ đồng nghĩa:
  • Casque: Thường được dùng để chỉ tai nghe lớn hơn, không chỉtai nghe nhỏ.
    • Ví dụ: "J'ai un casque pour écouter de la musique." (Tôi có một chiếc tai nghe để nghe nhạc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Écouteur sans fil: Tai nghe không dây, thường được sử dụng với công nghệ Bluetooth.

    • Ví dụ: "J'adore mes écouteurs sans fil." (Tôi rất thích tai nghe không dây của tôi.)
  • Écouteur intra-auriculaire: Tai nghe nhét trong tai, một loại tai nghe phổ biến hiện nay.

    • Ví dụ: "Ces écouteurs intra-auriculaires sont très confortables." (Những tai nghe nhét trong tai này rất thoải mái.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "écouteur". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng cụm từ "écouter attentivement" (nghe một cách chú ý) để diễn đạt sự chú tâm khi nghe.

danh từ giống đực
  1. ống nghe, tai nghe
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người tò mò nghe

Comments and discussion on the word "écouteur"