Characters remaining: 500/500
Translation

égrisé

Academic
Friendly

Từ "égrisé" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (giống cái là "égrisée") có nghĩa là "bột kim cương" được sử dụng chủ yếu trong ngành chế tác ngọc hoặc kim loại.

Định nghĩa đơn giản:

Égrisé (danh từ) - bột kim cương, dùng để mài đánh bóng các vật liệu quý như ngọc, vàng hay bạc.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la bijouterie, ils utilisent de l'égrisé pour polir les pierres précieuses.
    (Trong tiệm trang sức, họ sử dụng bột kim cương để đánh bóng các viên đá quý.)

  2. L'égrisé est essentiel dans le processus de fabrication des bijoux de haute qualité.
    (Bột kim cươngrất cần thiết trong quá trình chế tạo trang sức chất lượng cao.)

Các biến thể cách sử dụng:
  • Égriser: là động từ liên quan, có nghĩa là "mài bằng bột kim cương".
    • Ví dụ: Il faut égriser cette pierre pour lui donner un éclat. (Cần phải mài viên đá này bằng bột kim cương để độ sáng bóng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Poudre abrasive: (bột mài) - dùng để chỉ các loại bột mài khác không chỉ riêng bột kim cương.
  • Diamant: (kim cương) - mặc dù không giống nghĩa, nhưng liên quan đến nguyên liệu tạo ra bột égrisé.
Idioms cụm động từ:
  • Être sur des charbons ardents: (là một cụm từ nghĩađang rất lo lắng hoặc hồi hộp) - không trực tiếp liên quan nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về áp lực hoặc sự căng thẳng trong quá trình làm việc thủ công, chạm khắc.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "égrisé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, chủ yếu được sử dụng trong ngành chế tác không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.
  • Hãy nhớ rằng "égrisé" là danh từ, nên khi muốn sử dụng dạng động từ, bạn sẽ sử dụng "égriser".
danh từ giống đực (giống cái égrisée)
  1. bột kim cương (để mài ngọc)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "égrisé"