Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
énoncé
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự phát biểu
  • lời phát biểu; văn bản phát biểu
    • L'énoncé d'une loi
      lời phát biểu một định luật
  • (ngôn ngữ học) lời
Related search result for "énoncé"
Comments and discussion on the word "énoncé"