Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étoiler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • điểm đầy sao; điểm hình sao
  • làm rạn hình sao
    • étoiler une vitre
      làm tấm kính rạn hình sao
Comments and discussion on the word "étoiler"