Characters remaining: 500/500
Translation

éventé

Academic
Friendly

Từ "éventé" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ động từ "éventer", có nghĩa là "lộng gió" hoặc "được làm cho thoáng khí". Tuy nhiên, từ này cũng những nghĩa khác trong các ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Lộng gió:

    • Khi nói đến thời tiết, "éventé" có thể miêu tả một nơi nào đó gió lùa vào, tạo cảm giác thoáng đãng.
    • Ví dụ: "Le jardin est très éventé aujourd'hui." (Khu vườn hôm nay rất lộng gió.)
  2. Khám phá ra âm mưu:

    • Trong ngữ cảnh này, "éventé" được sử dụng để chỉ việc một âm mưu hoặc kế hoạch bị lộ ra, bị phát hiện.
    • Ví dụ: "Le complot a été éventé par la police." (Âm mưu đã bị cảnh sát khám phá ra.)
Các biến thể của từ
  • Éventer: Động từ gốc, có nghĩalàm cho thoáng khí hoặc tiết lộ điều đó.
    • Ví dụ: "Il a éventé les secrets de l'entreprise." (Anh ta đã tiết lộ những bí mật của công ty.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Aéré: Cũng có nghĩathoáng khí, nhưng thường dùng để chỉ không gian hoặc nơi chốn.
  • Dévoilé: Có nghĩatiết lộ, thường dùng trong ngữ cảnh thông tin hoặc bí mật bị lộ ra.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn phong chính thức, "éventé" có thể được sử dụng để chỉ những thông tin hay sự kiện bị rỉ.
    • Ví dụ: "Des détails sur le projet ont été éventés dans la presse." (Các chi tiết về dự án đã bị rỉ trên báo chí.)
Idioms cụm động từ

Mặc dù "éventé" không nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng bạnthể kết hợp với một số cụm từ để tạo ra các biểu đạt phong phú hơn, ví dụ:

Tóm lại

Từ "éventé" nhiều nghĩa cách sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn có thể dùng để miêu tả không gian thoáng đãng hoặc để chỉ việc một âm mưu bị phát hiện. Khi học từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.

tính từ
  1. lộng gió
  2. hả
    • Vin éventé
      rượu nho hả
  3. khám phá ra
    • Complot éventé
      âm mưu khám phá ra

Words Containing "éventé"

Comments and discussion on the word "éventé"