Từ "éventé" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "éventer", có nghĩa là "lộng gió" hoặc "được làm cho thoáng khí". Tuy nhiên, từ này cũng có những nghĩa khác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Định nghĩa và cách sử dụng
Khi nói đến thời tiết, "éventé" có thể miêu tả một nơi nào đó có gió lùa vào, tạo cảm giác thoáng đãng.
Ví dụ: "Le jardin est très éventé aujourd'hui." (Khu vườn hôm nay rất lộng gió.)
Trong ngữ cảnh này, "éventé" được sử dụng để chỉ việc một âm mưu hoặc kế hoạch bị lộ ra, bị phát hiện.
Ví dụ: "Le complot a été éventé par la police." (Âm mưu đã bị cảnh sát khám phá ra.)
Các biến thể của từ
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Aéré: Cũng có nghĩa là thoáng khí, nhưng thường dùng để chỉ không gian hoặc nơi chốn.
Dévoilé: Có nghĩa là tiết lộ, thường dùng trong ngữ cảnh thông tin hoặc bí mật bị lộ ra.
Cách sử dụng nâng cao
Idioms và cụm động từ
Mặc dù "éventé" không có nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng bạn có thể kết hợp nó với một số cụm từ để tạo ra các biểu đạt phong phú hơn, ví dụ:
Tóm lại
Từ "éventé" có nhiều nghĩa và cách sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn có thể dùng nó để miêu tả không gian thoáng đãng hoặc để chỉ việc một âm mưu bị phát hiện. Khi học từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.