Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avant
Jump to user comments
giới từ
  • trước
    • Avant le départ
      trước khi đi
    • Avant Jésus-Christ
      trước công nguyên
    • Il est arrivé avant moi
      nó đến trước tôi
    • avant de
      trước khi
    • Avant de parler
      trước khi nói
    • Réfléchissez bien avant de vous décider
      hãy suy nghĩ kỹ trước khi quyết định
    • Prendre un médicament avant de manger
      uống thuốc trước khi ăn
    • avant que
      trước khi
    • Avant qu'il revienne
      trước khi nó trở về
    • avant tout
      trước hết
    • La santé passe avant tout
      sức khoẻ là trên hết
    • mettre la charrue avant les boeufs
      đặt cái cày trước con bò, làm chuyện ngược đời
phó từ
  • trước
    • Il est parti avant
      nó đã đi trước
    • Quelques jours avant
      vài ngày trước đó
  • sâu vào
    • Creuser plus avant
      đào sâu hơn vào
  • muộn
    • Fort avant dans la nuit
      rất muộn về đêm (đêm đã khuya)
    • en avant
      lên trước, ra trước
    • En avant, marche!
      đằng trước, bước!
    • Se pencher en avant
      chúi về phiá trước
    • Regarder en avant
      nhìn về phía trước, nhìn về tương lai
    • en avant de
      trước (về vị trí trong không gian)
    • Avent
danh từ giống đực
  • phần trước, mũi
    • L'avant d'une voiture
      phần trước xe
  • (thể dục thể thao) tiền đạo (bóng đá)
    • La ligne des avants
      hàng tiền đạo
  • (quân sự) tiền tuyến
  • aller de l'avant+ thẳng tiến, mạnh tiến
tính từ (không đổi)
  • trước
    • Les roues avant
      các bánh trước
Related words
Related search result for "avant"
Comments and discussion on the word "avant"