Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ó in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
phó lãnh sự
phó lí
phó mát
phó mặc
phó ngữ
phó phòng
phó sứ
phó từ
phó tổng
phó tổng thống
phó thác
phó thủ tướng
phó thống đốc
phó thương hàn
phó tiến sĩ
phó vụ trưởng
phó văn phòng
phó viện trưởng
phó vương
phóc
phóng
phóng đãng
phóng đại
phóng điện
phóng bút
phóng hoả
phóng khoáng
phóng lãng
phóng pháo
phóng sự
phóng sinh
phóng tay
phóng tác
phóng túng
phóng thanh
phóng thích
phóng tinh
phóng uế
phóng viên
phóng xạ
phót
phạt góc
phải gió
phần góp
phi chính trị hóa
phi hình sự hóa
phi hạt nhân hóa
phi nhân hóa
phi quân sự hóa
phi tội phạm hóa
phi tư sản hóa
phơi phóng
quai nón
quan trọng hóa
quang hóa
quang hóa học
quau có
quay cóp
quay gót
quạt thóc
quả bóng
quần lót
que móc
quen thói
quyên góp
rào đón
râu quai nón
rèn nóng
rét cóng
ró
róc
róc rách
rói
róm
rón
rón rén
rót
rúm ró
rạp chiếu bóng
rận chó
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last