Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
134
135
136
137
138
139
140
Next >
Last
tĩnh mạch
tĩnh mạch đồ
tĩnh mạch học
tĩnh tại
tĩnh toạ
tĩnh vật
tê bại
tê dại
tê thấp
tê-lếch
têm trầu
tên đạn
tên cúng cơm
tên lửa đất đối đất
tên lửa không đối đất
tên thật
tì giải
tì tạch
tì thiếp
tì vết
tìm kiếm
tìm thấy
tình đầu
tình bạn
tình cảm
tình cảnh
tình thật
tình thế
tình tiết
tình trạng
tí chút
tí tẹo
tía tô đất
tích-tắc
tím bầm
tín phiếu
tín vật
tính chất
tính hạnh
tính mạng
tính nết
tính nhẩm
tính trạng
tít mắt
tòm cắc
tòng đảng
tòng phạm
tóc giả
tóc vấn
tóm lại
tóm tắt
tô hạp
tô vẽ
tôm rảo
tôn múi
tôn mẫu
tôn miếu
tôn qúy
tôn tạo
tôn thất
tông miếu
tù cẳng
tù phạm
tù túng
tù thất
tùng đảng
tùng cúc
tùng phạm
tùng xẻo
tú
tú ú
tú ụ
tú bà
tú cầu
tú khí
tú sĩ
tú tài
tú tuấn
túc
túc cầu
First
< Previous
134
135
136
137
138
139
140
Next >
Last