Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
25
26
27
28
29
30
31
Next >
Last
bẻ gãy
bẻ ghi
bẻ họe
bẻ khục
bẻ lái
bẻ lẽ
bẻ quế
bẻm
bẻm mép
bẻo lẻo
bẽ
bẽ bàng
bẽ mặt
bẽn lẽn
bế
bế ẵm
bế bồng
bế giảng
bế mạc
bế quan toả cảng
bế tắc
bến
bến ô-tô
bến đò
bến lội
bến nước
bến phà
bến tàu
bến xe
bếp
bếp núc
bếp nước
bết
bẵng
bởi lẽ
bởi tại
bởi thế
bởi vậy
bề mặt
bề thế
bền chặt
bọ bạc
bọ cạp
bọ gậy
bọ mạt
bọ mắm
bọ nẹt
bọ rầy
bọc hậu
bọc sắt
bọn chúng
bọp bẹp
bỏ bả
bỏ bẵng
bỏ chạy
bỏ mạng
bỏ mất
bỏ mặc
bỏ mẹ
bỏ phiếu
bỏ rẻ
bỏ túi
bỏ thầu
bỏ vạ
bỏm bẻm
bỏng nẻ
bỏng rạ
bờ bến
bờ giậu
bờ khoảnh
bụ bẫm
bụi bặm
bụi rậm
bụi trần
bụng dạ
bức hại
bức hiếp
bức rút
bức thiết
bức xúc
First
< Previous
25
26
27
28
29
30
31
Next >
Last