Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đôi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Đơn vị gồm hai vật, hai cá thể cùng loại, tương ứng với nhau: đôi bạn thân đôi giày Chồng thấp mà lấy vợ cao, Như đôi đũa lệch so sao cho bằng (cd.). 2. Hai (không dùng để đếm): đôi bên đi hàng đôi tuổi đôi mươi. 3. Số lượng trên một nhưng không nhiều: nói đôi lời đôi lúc đôi khị
Related search result for "đôi"
Comments and discussion on the word "đôi"