Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đú in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
đắc thế
đắm
đắm đuối
đắm mình
đắm say
đắn đo
đắng
đắng cay
đắng nghét
đắp
đắp đập
đắp đổi
đắp điếm
đắt
đắt đỏ
đắt chồng
đắt hàng
đắt khách
đắt lời
đằm
đằm thắm
đằn
đằng
đằng ấy
đằng đằng
đằng đẵng
đằng hắng
đằng la
đằng này
đằng thằng
đằng trương
đằng vân
đẳng
đẳng áp
đẳng cấp
đẳng cấu
đẳng hướng
đẳng lập
đẳng thức
đẳng trương
đặc
đặc ân
đặc điểm
đặc biệt
đặc cách
đặc công
đặc hữu
đặc hiệu
đặc kịt
đặc khu
đặc lợi
đặc phái viên
đặc phí
đặc quyền
đặc san
đặc sản
đặc sắc
đặc sứ
đặc sệt
đặc tính
đặc thù
đặc thù hóa
đặc vụ
đặc xá
đặn
đặng
đặt
đặt để
đặt điều
đặt bày
đặt cọc
đặt chuyện
đặt giá
đặt hàng
đặt lưng
đặt tên
đặt tiền
đặt vòng
đẹn
đẹp
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last