Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last
địa đầu
địa đồ
địa động lực học
địa điểm
địa điện
địa bàn
địa bạ
địa bộ
địa các
địa cầu
địa cực
địa cốt bì
địa chánh
địa chí
địa chính
địa chính trị
địa chấn
địa chấn đồ
địa chấn học
địa chấn kí
địa chấn kế
địa chất
địa chủ
địa chỉ
địa chi
địa danh
địa danh học
địa du
địa dư
địa giới
địa hoàng
địa hoá học
địa hướng động
địa lũy
địa máng
địa mạch
địa mạo
địa mạo học
địa ngục
địa nhiệt học
địa phận
địa phủ
địa phương
địa phương chủ nghĩa
địa sinh
địa sinh vật học
địa tĩnh học
địa từ
địa thế
địa thức học
địa thực vật học
địa vật lí
địa vực
địa vồng
địa vị
địa văn học
địa xạ kế
địa y
địch
địch cừu
địch hậu
địch họa
địch quân
địch quốc
địch thủ
định
định âm
định đô
định đề
định đoạt
định bụng
định biên
định canh
định công
định chí
định cư
định danh
định giá
định hình
định hạn
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last