Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last
đối song
đối thủ
đối thoại
đối trình
đối trọng
đối trướng
đối tượng
đối xử
đốm
đốm mắt
đốm trán
đốm vằn
đốm xuất huyết
đốn
đốn đời
đốn kiếp
đốn mạt
đống
đốp
đốp chát
đốt
đốt đèn
đốt cháy
đốt phá
đốt pháo
đốt rẫy
đốt sống
đốt sống đội
đốt sống trục
đốt tay
đốt vía
đồ
đồ án
đồ ăn
đồ đá
đồ đĩ
đồ đạc
đồ đảng
đồ đểu
đồ đồng
đồ đệ
đồ bạc
đồ bản
đồ bỏ
đồ biểu
đồ cúng
đồ cổ
đồ chó
đồ chừng
đồ chơi
đồ dùng
đồ dệt
đồ gốm
đồ giả
đồ giải
đồ hoạ
đồ ngốc
đồ nghề
đồ nhắm
đồ nho
đồ rét
đồ sắt
đồ sứ
đồ sộ
đồ tang
đồ tể
đồ tồi
đồ thư
đồ thư quán
đồ uống
đồ vật
đồi
đồi bại
đồi mồi
đồi não
đồi tệ
đồi thị
đồi trụy
đồm độp
đồn
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last