Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last
độc hại
độc huyền
độc kế
độc lập
độc mộc
độc miệng
độc nhãn
độc nhất
độc quyền
độc quyền hoá
độc tài
độc tính
độc tôn
độc tấu
độc tố
độc thân
độc thần
độc thần giáo
độc thoại
độc trời
độc trụ
độc vận
độc xướng
đội
đội bóng
đội bảng
đội hình
đội hợp xướng
đội kèn
đội lốt
đội ngũ
đội phó
đội quân
đội sổ
độn
độn tóc
độn thổ
độn vai
động
động đào
động đĩ
động đất
động đậy
động đực
động điên
động bào tử
động bào tử nang
động biển
động binh
động cấn
động cỡn
động chạm
động cơ
động danh từ
động dao
động dạng
động dục
động dụng
động dung
động hình
động học
động mạch
động mạch chủ
động tĩnh
động tình
động tính từ
động từ
động tử
động vật
động vật chí
động vật học
động viên
độp
đột
đột biến
đột kích
đột khởi
đột ngột
đột nhập
đột nhiên
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last