Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last
định hồn
định hướng
định kì
định khoản
định kiến
định lí
định lệ
định liệu
định luật
định lượng
định mức
định mệnh
định ngạch
định ngữ
định nghĩa
định phân
định phận
định sẵn
định sở
định số
định tính
định tội
định thần
định thức
định tinh
định vị
định xuất
định ước
địt
địu
đớ
đớ họng
đớ lưỡi
đới
đới cầu
đớn
đớn đời
đớn hèn
đớn kiếp
đớn mạt
đớp
đớp ruồi
đớt
độ
độ đậm
độ đặc
độ đường
độ cao
độ chừng
độ chuẩn
độ dốc
độ hồn
độ không
độ khẩu
độ kinh
độ lệch
độ lượng
độ thân
độ thế
độ trì
độ trước
độ vĩ
độ vong
độc
độc âm
độc đáo
độc điệu
độc đinh
độc đoán
độc bình
độc bạch
độc bản
độc ca
độc canh
độc cần
độc chất
độc chất học
độc chiếm
độc cước
độc giả
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last