Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ạ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last
tai hoạ
tai nạn
tai vạ
tam đại
tam đoạn luận
tam giác đạc
tam tạng
tà đạo
tà vạy
tài mạo
tàn bạo
tàn hại
tàn tạ
tác hại
tác loạn
tách bạch
tái lại
tái phạm
tái tạo
tán loạn
táo bạo
tâm trạng
tân đại lục
tân tạo
tĩnh mạc
tĩnh mạch
tĩnh mạch đồ
tĩnh mạch học
tĩnh tại
tĩnh toạ
tê bại
tê dại
tên đạn
tì tạch
tình bạn
tình trạng
tính hạnh
tính mạng
tính trạng
tòng phạm
tóm lại
tô hạp
tôn tạo
tù phạm
tùng phạm
túc hạ
tạ
tạ ân
tạ bệnh
tạ sự
tạ tình
tạ từ
tạ tội
tạ thế
tạ ơn
tạc
tạc đạn
tạc dạ
tạch
tại
tại đào
tại chức
tại chỗ
tại gia
tại ngũ
tại ngoại
tại nhà
tại sao
tại tâm
tại trận
tại vì
tại vị
tạm
tạm ứng
tạm bợ
tạm biệt
tạm thời
tạm trú
tạm ước
tạng
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last