Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
4
5
6
7
8
»
»»
Words Containing "ả"
giải
giải ách
giải đáp
giải binh
giải buồn
giải cấu
giải cứu
giải giáp
giải hoà
giải khát
giải khuây
giải lạm phát
giải lao
giải mã
giải muộn
giải nghệ
giải nghĩa
giải ngũ
giải nguyên
giả định
giải nhiệm
giải nhiệt
giải oan
giải độc
giải pháp
giải phẩu
giải phẫu
giải phiền
giải phóng
giải phóng quân
giải quyết
giải sầu
giải tán
giải thể
giải thích
giải thoát
giải thưởng
giải tích
giải tỏ
giải tỏa
giải trí
giải trừ
giải vây
giảm
giả mạo
giảm bớt
giảm chấn
giám khảo
giảm nhẹ
giảm nhiễm
giảm sút
giảm thiểu
giảm thọ
giảm thuế
giảm tốc
giảm tội
giản chính
giản dị
giảng
giảng đàn
giảng dạy
giảng giải
giảng hòa
gian giảo
giảng nghĩa
giả ngơ
giảng sư
giảng thuật
giảng đường
giảng viên
giảnh
giàn hoả
giả như
giản lậu
giản lược
giản đồ
giản đơn
giản đơn hoá
giản tiện
giản ước
gian xảo
giản xương
giản yếu
giả đò
giảo
giao cảm
giao cảnh
giao hảo
giảo hoạt
giảo quyệt
««
«
4
5
6
7
8
»
»»