Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ệnh in Vietnamese - English dictionary
ệnh
đổ bệnh
định mệnh
đoản mệnh
bạc mệnh
bạo bệnh
bản mệnh
bệnh
bệnh binh
bệnh căn học
bệnh chứng
bệnh hoạn
bệnh nhân
bệnh tật
bệnh viện
bộ tư lệnh
căn bệnh
chẩn bệnh
chứng bệnh
chệnh choạng
con bệnh
di mệnh
dưỡng bệnh
hạ lệnh
hộ mệnh
hiệu lệnh
huấn lệnh
kèn lệnh
kềnh kệnh
kệnh
khám bệnh
khẩu lệnh
khệnh khạng
kiếu bệnh
lâm bệnh
lệnh
mật lệnh
nghe bệnh
nghiêm lệnh
người bệnh
nhật lệnh
nhiễm bệnh
nhuốm bệnh
nung bệnh
pháo lệnh
pháp lệnh
phòng bệnh
phục mệnh
phụng mệnh
phệnh
quân lệnh
ra lệnh
sâu bệnh
sắc lệnh
sứ mệnh
số mệnh
sinh bệnh học
sinh mệnh
tật bệnh
thiên mệnh
tuân lệnh
tư lệnh