Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ổ chuột
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Nhà nhỏ, thấp, bẩn, của những người cùng khổ, sống chui rúc.
Related search result for "ổ chuột"
Comments and discussion on the word "ổ chuột"