Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chuồn
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Chuồn chuồn, nói tắt: bắt con chuồn.
2 đgt. Lặng lẽ, lén lút bỏ đi chỗ khác: Hắn chuồn mất từ lúc nào rồi Ba mươi sáu chước chước chuồn là hơn (tng.).
Related search result for
"chuồn"
Words pronounced/spelled similarly to
"chuồn"
:
Chu An
chuẩn
chùn
chuồn
chuyên
chuyền
chuyển
chuyến
chuyện
chữ hán
Words contain
"chuồn"
:
chuồn
chuồn chuồn
chuồng
chuồng trại
chuồng xí
mũ cánh chuồn
phân chuồng
Words contain
"chuồn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chuồng
chuông
chua
chuốc
chuỗi
chuộng
chuồn
cà chua
chuôi
chuồn chuồn
more...
Comments and discussion on the word
"chuồn"