Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chuồn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Chuồn chuồn, nói tắt: bắt con chuồn.
  • 2 đgt. Lặng lẽ, lén lút bỏ đi chỗ khác: Hắn chuồn mất từ lúc nào rồi Ba mươi sáu chước chước chuồn là hơn (tng.).
Related search result for "chuồn"
Comments and discussion on the word "chuồn"