Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ớ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
phích nước
phấp phới
phất phới
phần lớn
phẩm tước
phụ ước
phới
phớt
Phong Trào Yêu Nước
phơi phới
phơn phớt
phước
phướn
phướng
phương hướng
quá trớn
quân giới
quét tước
quắc thước
que đun nước
qui ước
quy ước
ranh giới
rách mướp
rách rưới
rén bước
rét mướt
rút bớt
rấn bước
rắn nước
rớ
rớm
rớt
rớt dãi
rộng lớn
rơi rớt
rơm rớm
rơn rớt
rước
rước khách
rưới
rướm
rướn
sai khớp
say khướt
sáng sớm
sánh bước
sân sướng
sông nước
sạch nước
sạch nước cản
sắc giới
sắc nước
sở ước
số lớn
sớ
sới
sớm
sớm chiều
sớm hôm
sớm khuya
sớm mai
sớm muộn
sớm sủa
sớm tối
sớn sác
sớt
sinh giới
sung sướng
sơm sớm
sơn cước
sướng
sướng mắt
sướt
tôi tớ
tạm ước
tầng lớp
tớ
tới
tới lui
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last