Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ợ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
gượng gạo
gượng nhẹ
hai vợ chồng
hàm lượng
hình nhi thượng học
hình tượng
hòa hợp
hằng lượng
hẹp lượng
hỏi vợ
hờn hợt
hợi
hợm
hợp
hợp âm
hợp ý
hợp đồng
hợp bang
hợp bào
hợp cách
hợp cẩn
hợp chất
hợp doanh
hợp hiến
hợp kim
hợp lí
hợp lực
hợp lệ
hợp lưu
hợp nhất
hợp pháp
hợp pháp hóa
hợp phần
hợp quần
hợp tác
hợp tác hoá
hợp tác xã
hợp thời
hợp thức
hợp thức hóa
hợp thiện
hợp tuyển
hợp xướng
hỗ trợ
hỗn hợp
hỗn xược
hội chợ
hiện tượng
hoa lợi
hoàng thượng
hoá dược
hoãn nợ
hoảng sợ
hung tợn
hượm
hưng vượng
kẻ chợ
kết hợp
khâu lược
khêu gợi
khí tượng
khí tượng học
khất nợ
khối lượng
khen ngợi
khiêm nhượng
khiếp nhược
khiếp sợ
khoan nhượng
kim thượng
kinh sợ
là lượt
lần lượt
lợi
lợi dụng
lợi tức
lợm giọng
lợn
lợp
lợt
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last