Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
imputer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • quy cho, quy trách nhiệm cho
    • Imputer un crime à quelqu'un
      quy tội ác cho ai
  • (kinh tế) tài chính tính vào, khấu vào
    • Imputer une dépense sur un chapitre du budget
      tính một khoản chi vào một chương trong ngân sách
Related words
Related search result for "imputer"
Comments and discussion on the word "imputer"