Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pondéré
Jump to user comments
tính từ
  • điềm tĩnh
    • Esprit pondéré
      đầu óc điềm tĩnh
  • (kinh tế) đã chỉnh bình
Related search result for "pondéré"
Comments and discussion on the word "pondéré"