Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vaguement
Jump to user comments
phó từ
  • lờ mờ, mập mờ, lơ mơ
    • Apercevoir vaguement
      nhìn thấy lờ mờ
    • Se souvenir vaguement
      nhớ lơ mơ, nhớ mang máng
  • hơi, có phần
    • Vaguement ému
      hơi cảm động
    • Un geste évasif, vaguement incrédule
      một cử chỉ thoái thoác, có phần hoài nghi
Related words
Related search result for "vaguement"
Comments and discussion on the word "vaguement"