Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vulgaire
Jump to user comments
tính từ
  • tầm thường; dung tục
    • Pensée vulgaire
      tư tưởng tầm thường
    • Manières vulgaires
      cử chỉ dung tục
  • thông thường; bình thường
    • Nom vulgaire d'une plante
      tên thông thường của một cây
    • Un vulgaire passant de la rue
      một người qua đường bình thường
    • langue vulgaire
      ngôn ngữ thông thường, tiếng nói nôm na
danh từ giống đực
  • (văn học) cái tầm thường
    • Le vulgaire et le sublime
      cái tầm thường và cái cao cả
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người thường; quần chúng
Related search result for "vulgaire"
Comments and discussion on the word "vulgaire"