Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
april
/'eiprəl/
Jump to user comments
danh từ
  • tháng tư
IDIOMS
  • April fool
    • người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa)
  • April fish
    • cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4)
  • April weather
    • trời sập sùi lúc nắng lúc mưa
    • (nghĩa bóng) khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười
Related words
Related search result for "april"
Comments and discussion on the word "april"