Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avantageux
Jump to user comments
tính từ
  • có lợi, thuận lợi
    • Condition avantageuse
      điều kiện có lợi
    • Prix avantageux
      giá hời
  • tự phụ, kiêu căng
    • Air avantageux
      điệu bộ kiêu căng
  • đề cao, khen ngợi
    • Parler de quelqu'un en termes avantageux
      nói về ai với lời lẽ đề cao
danh từ giống đực
  • (Faire l'avantageux) (từ cũ, nghĩa cũ) làm bộ, lên mặt
Related search result for "avantageux"
Comments and discussion on the word "avantageux"