Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avec
Jump to user comments
giới từ
  • với, cùng với
    • Se promener avec un ami
      đi dạo chơi với một người bạn
    • Prendre la poule avec ses petits
      bắt con gà mái cùng với đàn gà con
    • Mélanger la farine avec les oeufs
      trộn bột với trứng
    • Condamnation avec sursis
      án treo, huyền án
    • Une chambre avec vue sur la mer
      căn phòng nhìn ra biển
  • bằng
    • Ouvrir la porte avec une clé
      mở cửa bằng cái chìa khóa
    • Manger avec les doigts
      ăn bằng ngón tay, ăn bốc (không dùng thià đũa)
  • đối với
    • Être docile avec ses parents
      dễ bảo đối với cha mẹ
    • Comment se comporte-t-il avec vous?
      hắn cư xử với anh như thế nào?
    • Avec lui tout est compliqué
      với hắn thì việc gì cũng phức tạp
    • d'avec
      với (nghĩa phân cách)
    • Distinguer le faux d'avec le vrai
      phân biệt cái giả với cái thật
    • Il a divorcé d'avec sa femme
      hắn đã ly dị với vợ hắn
phó từ
  • (thân mật) cùng với, cả
    • Manger du pain et du fromage avec
      ăn bánh mì cùng với pho mát.
Related search result for "avec"
Comments and discussion on the word "avec"