Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Cửu Long
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (sông) x. Mê Công
  • (tỉnh) Tỉnh ở đồng bằng sông Cửu Long. Thành lập từ cuối năm 1976 do hợp nhất tỉnh Vĩnh Long với tỉnh Trà Vinh. Diện tích 3857km2. Dân số 1.808.919 (1989). Từ 26-12-1991 chia tỉnh Cửu Long thành hai tỉnh (x. Vĩnh Long, x. Trà Vinh)
Related search result for "Cửu Long"
Comments and discussion on the word "Cửu Long"