Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for C in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
83
84
85
86
87
88
89
Next >
Last
thực tế
thực từ
thực thà
thực thụ
thực thể
thực thu
thực tiễn
thực trạng
thực vật
thực vật chí
thực vật học
thể cách
thể chất
thể chế
thể dục
Thể Dục
thể dịch
thể lực
thể phách
thể phách
thể tích
thể thức
thể xác
thốc
Thối Chi
thối hoắc
thống đốc
thống chế
thống kê học
Thổ Đà Bắc
thổ công
Thổ Châu
Thổ Chu
thổ mộc
thổ nhưỡng học
thổ phục linh
thổ trạch
thổ trước
thổn thức
thỉnh cầu
Thị Cầu
thị chính
thị dục
thị giác
thị lực
thị tộc
thị thực
Thịnh Đức
thịnh đức
Thịnh Lộc
thộc
thộp ngực
then chốt
thi ca
thi công
thi cử
Thiên Đức
thiên can
thiên cầu
thiên cực
thiên cổ
thiên chúa
Thiên chúa
thiên chúa giáo
Thiên chúa giáo
thiên cung
thiên cơ
thiên cư
Thiên Lộc
thiên ma bách chiết
Thiên ma bách chiết
thiên phương bách kế
Thiên Vực (sông)
thiên văn học
thiếc
thiếp canh
thiếp phục
thiết chế
thiết mộc
thiết thạch
First
< Previous
83
84
85
86
87
88
89
Next >
Last