French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự biết, sự hiểu biết, sự nhận thức; nhận thức
- Être en âge de connaissance
đến tuổi hiểu biết
- (số nhiều) tri thức, kiến thức
- Connaissances scientifiques
tri thức khoa học
- tri giác
- Perdre connaissance
mất tri giác, bất tỉnh nhân sự
- sự quen biết, sự giao thiệp
- Lier connaissance avec quelqu'un
làm quen với ai
- người quen
- Une vieille connaissance
người quen cũ, cố nhân
- à ma connaissance
theo chỗ tôi biết
- en connaissance de cause
với ý thức đầy đủ về sự việc; có ý thức
- pays de connaissance
nơi quen thuộc; vấn đề thông thạo
- prendre connaissance
tìm hiểu, tìm hiểu xem