Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
doute
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự ngờ, sự nghi ngờ, sự hoài nghi
    • Être dans le doute au sujet de quelque chose
      nghi ngờ điều gì
    • Doute philosophique
      sự hoài nghi triết học
  • mối ngờ, điều nghi ngờ, điều ngờ vực
    • Avoir des doutes sur une personne
      có những điều ngờ vực đối với một người
    • hors de doute
      không còn nghi ngờ gì nữa
    • mettre en doute
      không tin
    • ne faire aucun doute
      chắc chắn lắm
    • nul doute que
      chắc chắn rằng
    • sans doute
      tất nhiên, dĩ nhiên
    • sans nul doute; sans aucun doute
      không còn nghi ngờ tí gì
Related search result for "doute"
Comments and discussion on the word "doute"