Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
coward
/'kauəd/
Jump to user comments
danh từ
  • người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát
tính từ
  • nhát gan, nhút nhát; hèn nhát
Related words
Related search result for "coward"
Comments and discussion on the word "coward"