Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diérèse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (ngôn ngữ học) sự tách đôi
  • (y học) sự phân chia, sự tách
Related words
Related search result for "diérèse"
Comments and discussion on the word "diérèse"