Characters remaining: 500/500
Translation

genet

/'dʤenit/
Academic
Friendly

Từ "genet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "ngựa giò" (một loại ngựa nhỏ) hoặc cũng có thể chỉ đến "giống nhựa nhỏ" từ Tây Ban Nha. Dưới đâymột số giải thích, ví dụ thông tin liên quan đến từ này.

1. Định nghĩa nghĩa chính
  • Genet (danh từ giống đực): Trong tiếng Pháp, "genet" thường chỉ đến một loại ngựa nhỏ, thường được biết đến với tên gọi "ngựa giò". Ngoài ra, từ này còn có thể chỉ đến giống nhựa nhỏ từ Tây Ban Nha, được biết đến với tên gọi "genêt".
2. Ví dụ sử dụng
  • Sử dụng trong ngữ cảnh động vật:

    • "Le genet est un animal très agile." (Ngựa giòmột động vật rất nhanh nhẹn.)
  • Sử dụng trong ngữ cảnh thực vật:

    • "Le genêt est une plante qui pousse dans les régions arides." (Giống nhựa nhỏmột loại cây mọcnhững vùng khô cằn.)
3. Các biến thể cách sử dụng
  • Genêt (danh từ giống cái): Khi nói đến giống nhựa, chúng ta thường sử dụng "genêt" ở giống cái (feminin). Ví dụ:
    • "Le genêt est une plante à fleurs jaunes." (Giống nhựamột loại cây hoa màu vàng.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Cheval" (ngựa): Đâytừ chung để chỉ tất cả các loại ngựa.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Poney" (ngựa con): Chỉ loại ngựa nhỏ, tương tự như "genet".
5. Idioms cụm động từ liên quan

Hiện tại không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "genet". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số thành ngữ liên quan đến ngựa trong tiếng Pháp như: - cheval donné, on ne regarde pas la bride": Nghĩa là "Không nên phàn nàn về những món quà".

6. Chú ý

Khi sử dụng từ "genet", hãy chú ý đến nghĩa cụ thể của trong từng ngữ cảnh để không bị nhầm lẫn giữa các loại ngựa giống nhựa khác nhau.

danh từ giống đực
  1. ngựa giơne (giống nhựa nhỏ Tây Ban Nha)

Comments and discussion on the word "genet"