Characters remaining: 500/500
Translation

genet

/'dʤenit/
Academic
Friendly

Từ "genet" trong tiếng Anh một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực động vật học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa

Genet (danh từ) một loại động vật thuộc họ Viverridae, hình dáng giống như một con mèo, thường đuôi dài bộ lông đẹp. Chúng chủ yếu sốngchâu Phi một số khu vựcchâu Âu. Genets thường động vật ăn thịt hoạt động chủ yếu vào ban đêm.

dụ sử dụng
  1. "The genet is known for its sleek fur and agile movements."
    (Cây genet được biết đến với bộ lông mượt mà những chuyển động linh hoạt.)

  2. "In some African cultures, the genet is considered a symbol of good luck."
    (Trong một số nền văn hóa châu Phi, cây genet được coi biểu tượng của vận may.)

Các biến thể
  • Genets (số nhiều): Chỉ nhiều con genet. dụ: "The wildlife reserve is home to several species of genets." (Khu bảo tồn động vật nhà cho nhiều loài genet khác nhau.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Civet: Một loại động vật khác cũng thuộc họ Viverridae. dụ: "The civet is often confused with the genet due to their similar appearance." (Cây civet thường bị nhầm lẫn với cây genet do hình dáng tương tự.)
Một số cụm từ thành ngữ (idioms, phrasal verbs)

Mặc dù từ "genet" không nhiều thành ngữ hay cụm từ liên quan trực tiếp, bạn có thể gặp các cụm từ nói về động vật hoang dã như: - Wildlife conservation: Bảo tồn động vật hoang dã. - Fur-bearing animals: Động vật lông.

Kết luận

Từ "genet" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh động vật học để chỉ một loài động vật cụ thể.

danh từ
  1. (động vật học) cây genet

Comments and discussion on the word "genet"