Characters remaining: 500/500
Translation

glorieux

Academic
Friendly

Từ "glorieux" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "vinh quang" hoặc "vẻ vang". được sử dụng để mô tả những điều mang lại danh dự, niềm tự hào hoặc giá trị cao trong xã hội. Dưới đâymột số cách sử dụng giải thích chi tiết về từ này.

Nghĩa cách sử dụng:
  1. Vinh quang, vẻ vang:

    • "Glorieux" thường được dùng để miêu tả một thành tích hoặc một sự kiện đáng tự hào.
    • Ví dụ:
  2. Tự hào, tự phụ:

    • Từ này cũng có thể mô tả một trạng thái tự hào về bản thân hoặc về người khác.
    • Ví dụ:
  3. Cái chết vinh quang:

    • Trong một số trường hợp, "glorieux" có thể được sử dụng để nói về cái chết trong danh dự.
    • Ví dụ:
  4. Ý nghĩa tiêu cực:

    • Từ này cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi miêu tả ai đó tự phụ hoặc kiêu ngạo.
    • Ví dụ:
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Glorifier: Động từ "glorifier" có nghĩa là "tôn vinh" hoặc "làm cho vẻ vang".
  • Gloire: Danh từ "gloire" có nghĩa là "vinh quang".
  • Célèbre: Cũng có thể được dùng để chỉ điều đó nổi tiếng, mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa.
Một số thành ngữ liên quan:
  • Être sur son nuage: Để chỉ ai đó đang vui vẻ hoặc tự hào.
  • Avoir la tête dans les nuages: Nghĩa mộng, không thực tế, có thể liên quan đến việc tự phụ.
Ví dụ nâng cao:
  • Dans la bataille, il a fait preuve d'un courage glorieux: Trong trận chiến, anh ấy đã thể hiện một lòng dũng cảm vinh quang.
  • Après ses réalisations, il ne cessait de faire le glorieux: Sau những thành tựu của mình, anh ấy không ngừng tỏ ra kiêu ngạo.
Kết luận:

Từ "glorieux" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, với nhiều cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

tính từ
  1. vinh quang, vẻ vang
    • De glorieux succès
      những thắng lợi vẻ vang
    • Mort glorieuse
      cái chết vinh quang
  2. (từ ; nghĩa ) tự hào; tự phụ
    • Être glorieux de son enfant
      tự hào về con mình
    • Esprit glorieux
      đầu óc tự phụ
    • faire le glorieux
      lên mặt tự phụ

Comments and discussion on the word "glorieux"