Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
133
134
135
136
137
138
139
Next >
Last
tín hiệu
tín nghĩa
tín nhiệm
tín phục
tín phiếu
tính
tính biểu
tính cách
tính chất
tính danh
tính giao
tính hạnh
tính khí
tính mạng
tính nết
tính năng
tính ngữ
tính nhẩm
tính phác
tính tình
tính từ
tính toan
tính toán
tít mù xanh
tò he
tòng chinh
tòng học
Tòng Lệnh
tòng phạm
tòng phu
Tòng Phu
Tòng Sành
tóc thề
tóc xanh
Tô Đông Pha
tô hô
Tô Hạp
tô hồng
Tô Hiến Thành
Tô Hiệu
Tô Thức
tôm hùm
tôm he
tôn chỉ
tôn kính
Tôn Kính
Tôn Khang
tôn nghiêm
tôn phái
tôn thất
Tôn Thất Thuyết
tông chi
tông tích
tù binh
tù hãm
tù phạm
tùm hụp
tùm hum
Tùng ảnh
tùng bách
tùng hương
Tùng Khê
tùng thu
tùng thư
Tùng Tuyết đạo nhân
tùy hành
tùy nghi
tùy thân
tùy thích
tùy thời
tùy theo
tú các hương khuê
tú các, lan phòng
tú khí
tú khẩu cẩm tâm (miệng thêu, lòng gấm)
Tú Mịch
Tú Thực
Tú Thịnh
túc chí
túc hạ
First
< Previous
133
134
135
136
137
138
139
Next >
Last