Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
182
183
184
185
186
187
188
Next >
Last
trong khi
trong sạch
Trong tuyết đưa than
trong tuyết đưa than
truân chiên
truân chuyên
truân hiểm
truất phế
trung đội phó
trung đoàn phó
trung bình
Trung Bình
trung bình cộng
trung bình nhân
Trung Chánh
trung châu
Trung Châu
trung chính
Trung Chính
Trung Chải
trung chuyển
Trung Hà
trung hòa
trung hòa tử
Trung Hạ
Trung Hải
trung hậu
trung học
Trung Hội
trung hiếu
Trung Hiếu
trung hiếu nhất môn
Trung Hiệp
trung hoà
Trung Hoà
Trung Hoá
trung hưng
Trung Hưng
Trung Kênh
trung khúc
trung khu
Trung Lập Hạ
Trung Lập Thượng
Trung Minh
trung nghĩa
Trung Nghĩa
trung nghì
Trung Nhất
Trung Phúc
trung phần
Trung Phụng
trung phong
trung tính
trung thành
Trung Thành
Trung Thành Đông
Trung Thành Tây
trung thần
trung thế kỷ
trung thọ
trung thực
Trung Thịnh
trung thiên
Trung Thiện
trung thu
Trung Thu
Trung Thượng
Trung Trạch
trung trinh
truy hô
truy hỏi
truy hoan
truy hoan
truy kích
truy lĩnh
truy nhận
truy phong
truy phong
truyền hình
truyền khẩu
First
< Previous
182
183
184
185
186
187
188
Next >
Last