Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
181
182
183
184
185
186
187
Next >
Last
trị bệnh
trị ngoại pháp quyền
trị thủy
trịch thượng
Trịnh Căn
Trịnh Doanh
Trịnh Hoài An
Trịnh Hoài Đức
Trịnh Huệ
Trịnh Kiểm
Trịnh Sâm
Trịnh Thị Ngọc Trúc
Trịnh Thiết Trường
Trịnh Toàn
trịnh trọng
Trịnh Tuệ
Trịnh Tường
Trịnh Văn Cấn
Trịnh Xá
trớ trinh
trộc trệch
trộm nghĩ
trộm nghe
trăm họ
trăng hoa
trăng hoa
trăng kỳ tròn khuyên
tre pheo
tri châu
tri hô
Tri Hải
tri huyện
Tri Phú
tri phủ
Tri Phương
tri tình
tri thức
Tri Thuỷ
triết học
triết nhân
triều đình
Triều Châu
Triều Châu
triều chính
triều nghi
triều phục
triều thần
triển khai
triện bách
triện thành
triệt binh
triệt hạ
triệt hồi
triệt thoái
triệu chứng
Triệu Hải
triệu hồi
Triệu Hoà
triệu phú
Triệu Phong
Triệu Phước
Triệu Quang Phục
Triệu Tử phá vòng Đương Dương
Triệu Tử phá vòng Đương Dương
Triệu Thành
Triệu Thổ
Triệu Thị Trinh
Triệu Thuận
Triệu Thượng
Triệu Trạch
Triệu Trinh Nương
trinh
trinh bạch
trinh nữ
Trinh Phú
trinh phụ
trinh sát
trinh thám
trinh thục
trinh tiết
First
< Previous
181
182
183
184
185
186
187
Next >
Last