Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for I in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
61
62
63
64
65
66
67
Next >
Last
nhà chọc trời
nhà dưới
nhà gái
nhà giam
nhà gianh
nhà giáo
nhà in
nhà máy in
nhà ngói
nhà ngoài
nhà ngươi
nhà riêng
nhà tôi
nhà thông thái
nhà tiêu
nhà trai
nhà xia
nhài
nhài quạt
nhàm tai
nhàn rỗi
nhái
nhái bén
nhân ái
nhân gian
Nhân Kiệt
nhân loại
nhân loại học
nhân ngãi
nhân sinh
nhân sinh quan
nhân tài
nhân tiện
nhân viên
nhã giám
nhãi
nhãi con
nhãi nhép
nhãi ranh
nhãn giới
nhãn hiệu
nhãn tiền
nhãn tiền
nhãn viêm
nhãng tai
nhũng nhiễu
nhói
nhôi
nhún vai
nhạc điệu
nhạc gia
Nhạc Lôi
Nhạc Phi
nhạc viện
nhại
nhạn lai hồng
Nhạn nhai
nhạy miệng
nhảy dài
nhảy mũi
nhấp giọng
nhất đán phi thường
nhất sinh
nhất thời
nhất thiết
nhất viện chế
nhẫn cưới
nhẫn nại
nhận biết
nhận diện
nhận lời
nhập diệu
nhập hội
nhập nội
nhập siêu
nhắc lại
nhắm nghiền
nhắn tin
nhẹ lời
nhẹ miệng
First
< Previous
61
62
63
64
65
66
67
Next >
Last