Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indigne
Jump to user comments
tính từ
  • không xứng đáng, không đáng
    • Ce travail lui paraissait indigne de lui
      anh ta coi công việc đó không xứng đáng với anh ta
    • Indigne de pardon
      không xứng đáng được tha thứ
  • không có phẩm cách, xấu xa
    • Un mari indigne
      người chồng không có phẩm cách
    • Conduite indigne
      cách cư xử xấu xa
  • (luật học, pháp lý) bị truất quyền thừa kế vì không xứng đáng
danh từ
  • (luật học, pháp lý) người bị truất quyền thừa kế vì không xứng đáng
Related search result for "indigne"
Comments and discussion on the word "indigne"