Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for M in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
38
39
40
41
42
43
44
Next >
Last
nợ máu
nợ miệng
nứt mắt
nửa úp nửa mở
nửa đêm
nửa mùa
nực mùi
nựng mùi
nể mặt
nỗi mình
nỗi niềm
nồi ba mươi
nồi mười
nồm
nồng thắm
nệm
nổi chìm
nội hàm
nội tâm
nộm
năm
năm ánh sáng
năm ba
năm bảy
năm bước ra mười
Năm cha ba mẹ
năm dương lịch
năm học
Năm Hồ
năm kia
năm mây
năm một
năm mươi
năm năm
Năm ngựa lội sông Nam
năm ngoái
năm nhuận
năm trong
năm tuổi
năm vũ trụ
năm xuân phân
năm xưa
nem
nem bì
nem chua
nem nép
ngam ngám
ngang mặt
ngay mặt
ngàm
ngày mai
ngày mùa
ngày mặt trời
ngày rằm
ngám
ngán ngẩm
ngâm
ngâm nga
ngâm ngợi
ngâm tôm
ngâm vịnh
ngũ âm
ngũ kim
ngói móc
ngói mấu
ngóm
Ngô Khởi, Chu Mãi Thần
ngạo mạn
ngạt mũi
ngả mũ
ngấm
ngấm ngầm
ngấm ngoảy
ngấm nguýt
ngầm
ngầm ngấm
ngầm ngập
ngẩn mặt
ngẫm
ngẫm nghĩ
First
< Previous
38
39
40
41
42
43
44
Next >
Last