Characters remaining: 500/500
Translation

mâm

Academic
Friendly

Từ "mâm" trong tiếng Việt những nghĩa cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Mâm một vật phẳng, tròn, thường được làm từ kim loại, nhựa hoặc gỗ, dùng để dọn thức ăn. hình dạng giống như một cái đĩa lớn, thường được sử dụng trong các bữa ăn gia đình hoặc trong các dịp lễ hội.
  2. Mâm cũng có thể chỉ một phần thức ăn được dọn riêng lẻ cho một nhóm người, dụ như "mâm xôi" hay "mâm ". Khi tổ chức tiệc tùng, mỗi mâm thường chứa một loại thức ăn khác nhau.
  3. Ngoài ra, từ "mâm" còn có thể dùng để chỉ các vật tròn, phẳng khác, chẳng hạn như "mâm pháo" (một cái mâm dùng để chứa pháo).
dụ sử dụng:
  • Mâm dùng để dọn thức ăn: "Mặt trăng rằm tròn như chiếc mâm." (Câu này so sánh hình dạng của mặt trăng với chiếc mâm)
  • Mâm thức ăn: "Chúng tôi đã dọn hơn mười mâm, trong đó một mâm xôi một con ." (Câu này nói về việc dọn nhiều món ăn khác nhau trên các mâm riêng biệt)
  • Mâm tròn: "Mâm pháo được đặtgiữa bàn tiệc." (Câu này nói về một vật khác hình dạng giống như chiếc mâm)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa ẩm thực Việt Nam, "mâm" thường đi kèm với các từ chỉ món ăn cụ thể, dụ như:
    • "Mâm cơm" (món ăn hàng ngày)
    • "Mâm cỗ" (món ăn trong dịp lễ, tết)
  • Khi nói về sự chuẩn bị cho một bữa tiệc, người ta có thể nói "chuẩn bị mâm" để chỉ việc chuẩn bị thức ăn cho một nhóm người.
Chú ý phân biệt:
  • Từ "mâm" khác với từ "đĩa". Mâm thường lớn hơn có thể chứa nhiều món ăn, trong khi đĩa thường nhỏ hơn thường chỉ chứa một món.
  • Có thể phân biệt giữa "mâm" "khay", trong đó "khay" thường một vật phẳng cạnh cao hơn, dùng để đựng nhiều đồ vật, không chỉ thức ăn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mâm cỗ: chỉ mâm thức ăn trong dịp lễ, tết.
  • Đĩa: vật dùng để đựng thức ăn, nhưng thường nhỏ hơn mâm.
  • Khay: vật phẳng, có thể dùng để chứa đồ ăn hoặc đồ vật khác.
Tóm lại:

"Mâm" một từ rất quan trọng trong văn hóa ẩm thực Việt Nam, không chỉ đơn thuần một vật đựng thức ăn còn mang ý nghĩa về sự sum họp, đoàn viên trong gia đình bạn .

  1. dt. 1. Vật phẳng, tròn, dùng để dọn thức ăn: mặt trăng rằm tròn như chiếc mâm bưng mâm ra ăn. 2. Từng mâm thức ăn riêng lẻ: dọn hơn mười mâm một mâm xôi một con cứ sáu người một mâm. 3. Vật tròn, phẳng, giống như chiếc mâm: mâm pháo.

Comments and discussion on the word "mâm"