Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
nhú
phát hỏa
cất giọng
cất tiếng
khai mào
khởi đầu
rớm
rạng
hóng chuyện
khai giảng
khai bút
khai xuân
chuyển dạ
nhuốm bệnh
cử
hàm tiếu
mở màn
khai trường
mở đầu
cử hành
gai sốt
khởi công
mở mào
khai tâm
khởi sự
phát đoan
lung lay
nảy nòi
nhập học
phạt mộc
ra tay
vào
bắt đầu
quen hơi
hửng
chớm
mở
núng